Có 2 kết quả:
dīng ㄉㄧㄥ • dǐng ㄉㄧㄥˇ
Tổng nét: 9
Bộ: yǒu 酉 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉丁
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨
Thương Hiệt: MWMN (一田一弓)
Unicode: U+914A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đính
Âm Nôm: đỉnh
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): よう (yō)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: ding1, ding2
Âm Nôm: đỉnh
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): よう (yō)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: ding1, ding2
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Ất Hợi niên cửu nguyệt cửu nhật - 乙亥年九月九日 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Cửu nhật Tề sơn đăng cao - 九日齊山登高 (Đỗ Mục)
• Dạ ẩm - 夜飲 (Lý Thương Ẩn)
• Đông Dương tửu gia tặng biệt kỳ 1 - 東陽酒家贈別其一 (Vi Trang)
• Hạ lục nguyệt vọng dạ Minh Châu Trần Trinh Cáp tiên sinh giai khách tịnh nữ thi nhân đồng phiếm chu vu Hương giang đắc cú tương thị hoạ vận dĩ đáp - 夏六月望夜明洲陳貞詥先生偕客並女詩人同泛舟于香江得句相示和韻以答 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Kinh thành nguyên đán - 京城元旦 (Phan Châu Trinh)
• Phong Lạc đình du xuân kỳ 2 - 豐樂亭遊春其二 (Âu Dương Tu)
• Tân Dậu trùng cửu sơn du - 辛酉重九山遊 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Thanh minh nhật ngẫu thành - 清明日偶成 (Lưu Thần Ông)
• Trùng dương nhật, đồ ngộ Hải Phái Đoàn khế tự Bắc hồi, tuân tri gia tín, tiểu chước tác biệt ngẫu đắc - 重陽日,途遇海派段契自北回,詢知家信,小酌作別偶得 (Phan Huy Ích)
• Cửu nhật Tề sơn đăng cao - 九日齊山登高 (Đỗ Mục)
• Dạ ẩm - 夜飲 (Lý Thương Ẩn)
• Đông Dương tửu gia tặng biệt kỳ 1 - 東陽酒家贈別其一 (Vi Trang)
• Hạ lục nguyệt vọng dạ Minh Châu Trần Trinh Cáp tiên sinh giai khách tịnh nữ thi nhân đồng phiếm chu vu Hương giang đắc cú tương thị hoạ vận dĩ đáp - 夏六月望夜明洲陳貞詥先生偕客並女詩人同泛舟于香江得句相示和韻以答 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Kinh thành nguyên đán - 京城元旦 (Phan Châu Trinh)
• Phong Lạc đình du xuân kỳ 2 - 豐樂亭遊春其二 (Âu Dương Tu)
• Tân Dậu trùng cửu sơn du - 辛酉重九山遊 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Thanh minh nhật ngẫu thành - 清明日偶成 (Lưu Thần Ông)
• Trùng dương nhật, đồ ngộ Hải Phái Đoàn khế tự Bắc hồi, tuân tri gia tín, tiểu chước tác biệt ngẫu đắc - 重陽日,途遇海派段契自北回,詢知家信,小酌作別偶得 (Phan Huy Ích)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh
tincture (loanword)
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
① Mính đính 酩酊 say rượu, say mèm. Cao Bá Quát 高伯适: Mính đính quy lai bất dụng phù 酩酊歸來不用扶 chuếnh choáng say về không đợi dắt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cồn thuốc (nói chung). Xem 酊 [dêng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Say rượu.
Từ điển Trung-Anh
intoxicated
Từ ghép 3