Có 2 kết quả:

dīng ㄉㄧㄥdǐng ㄉㄧㄥˇ
Âm Pinyin: dīng ㄉㄧㄥ, dǐng ㄉㄧㄥˇ
Tổng nét: 9
Bộ: yǒu 酉 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨
Thương Hiệt: MWMN (一田一弓)
Unicode: U+914A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đính
Âm Nôm: đỉnh
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): よう (yō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ding1, ding2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

dīng ㄉㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Mính đính” 酩酊: xem “mính” 酩.

Từ điển Trung-Anh

tincture (loanword)

Từ ghép 2

dǐng ㄉㄧㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: mính đính 酩酊)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Mính đính” 酩酊: xem “mính” 酩.

Từ điển Thiều Chửu

① Mính đính 酩酊 say rượu, say mèm. Cao Bá Quát 高伯适: Mính đính quy lai bất dụng phù 酩酊歸來不用扶 chuếnh choáng say về không đợi dắt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cồn thuốc (nói chung). Xem 酊 [dêng].

Từ điển Trần Văn Chánh

Say (rượu). Xem 酩酊 [mêngdêng]. Xem 酊 [ding].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Say rượu.

Từ điển Trung-Anh

intoxicated

Từ ghép 3