Có 1 kết quả:
qiú zhǎng ㄑㄧㄡˊ ㄓㄤˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
người đứng đầu một tập thể
Từ điển Trung-Anh
(1) headman (of primitive people)
(2) tribal chief
(3) used as translation for foreign leaders, e.g. Indian Rajah or Arab Sheik or Emir
(2) tribal chief
(3) used as translation for foreign leaders, e.g. Indian Rajah or Arab Sheik or Emir
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0