Có 1 kết quả:
qiú zhǎng guó ㄑㄧㄡˊ ㄓㄤˇ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Emirate
(2) Sheikdom
(3) used as translation for country under a chief
(2) Sheikdom
(3) used as translation for country under a chief
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0