Có 1 kết quả:

qiú zhǎng guó ㄑㄧㄡˊ ㄓㄤˇ ㄍㄨㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Emirate
(2) Sheikdom
(3) used as translation for country under a chief

Bình luận 0