Có 1 kết quả:

qiú zhǎng ㄑㄧㄡˊ ㄓㄤˇ

1/1

Từ điển phổ thông

người đứng đầu một tập thể

Từ điển Trung-Anh

(1) headman (of primitive people)
(2) tribal chief
(3) used as translation for foreign leaders, e.g. Indian Rajah or Arab Sheik or Emir

Bình luận 0