Có 1 kết quả:

zhuó qíng chǔ lǐ ㄓㄨㄛˊ ㄑㄧㄥˊ ㄔㄨˇ ㄌㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 酌情辦理|酌情办理[zhuo2 qing2 ban4 li3]

Bình luận 0