Có 1 kết quả:
pèi jiàn ㄆㄟˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) component
(2) part
(3) fitting
(4) accessory
(5) replacement part
(2) part
(3) fitting
(4) accessory
(5) replacement part
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0