Có 1 kết quả:

pèi jiàn ㄆㄟˋ ㄐㄧㄢˋ

1/1

pèi jiàn ㄆㄟˋ ㄐㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) component
(2) part
(3) fitting
(4) accessory
(5) replacement part

Bình luận 0