Có 1 kết quả:

pèi hé ㄆㄟˋ ㄏㄜˊ

1/1

pèi hé ㄆㄟˋ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) matching
(2) fitting in with
(3) compatible with
(4) to correspond
(5) to fit
(6) to conform to
(7) rapport
(8) to coordinate with
(9) to act in concert with
(10) to cooperate
(11) to become man and wife
(12) to combine parts of machine

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0