Có 1 kết quả:
pèi duì ㄆㄟˋ ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pair up
(2) to match up
(3) to form a pair (e.g. to marry)
(4) to mate
(5) matched pair
(2) to match up
(3) to form a pair (e.g. to marry)
(4) to mate
(5) matched pair
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0