Có 1 kết quả:

pèi duì ㄆㄟˋ ㄉㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to pair up
(2) to match up
(3) to form a pair (e.g. to marry)
(4) to mate
(5) matched pair

Bình luận 0