Có 1 kết quả:
pèi dài ㄆㄟˋ ㄉㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put on
(2) to wear (mouthguard, contact lenses, hearing aid etc)
(2) to wear (mouthguard, contact lenses, hearing aid etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0