Có 1 kết quả:

pèi dài ㄆㄟˋ ㄉㄞˋ

1/1

pèi dài ㄆㄟˋ ㄉㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to put on
(2) to wear (mouthguard, contact lenses, hearing aid etc)

Bình luận 0