Có 1 kết quả:

pèi zhì ㄆㄟˋ ㄓˋ

1/1

pèi zhì ㄆㄟˋ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to deploy
(2) to allocate
(3) configuration
(4) allocation