Có 1 kết quả:

pèi sòng ㄆㄟˋ ㄙㄨㄥˋ

1/1

pèi sòng ㄆㄟˋ ㄙㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) distribution
(2) delivery