Có 1 kết quả:

zhòu ㄓㄡˋ
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ
Tổng nét: 10
Bộ: yǒu 酉 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨丶
Thương Hiệt: MWDI (一田木戈)
Unicode: U+914E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trữu
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), チュ (chu)
Âm Nhật (kunyomi): かも.す (kamo.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zau6

Tự hình 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

zhòu ㄓㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rượu ngon, rượu nặng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Rượu cất nặng độ, gần với rượu nguyên chất. ◇Lễ Kí 禮記: “Thiên tử ẩm trữu, dụng lễ nhạc” 天子飲酎, 用禮樂 (Nguyệt lệnh 月令) Thiên tử uống rượu nặng, dùng lễ nhạc.

Từ điển Thiều Chửu

① Rượu ngon, rượu nặng.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Rượu ngon (rượu nặng, rượu cao độ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thứ rượu tốt, cất ba lần.

Từ điển Trung-Anh

strong wine