Có 1 kết quả:

ㄧˊ
Âm Pinyin: ㄧˊ
Tổng nét: 10
Bộ: yǒu 酉 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一フ丨フ
Thương Hiệt: MWPD (一田心木)
Unicode: U+914F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): きびさけ (kibisake), あまさけ (amasake), よねさけ (yonesake)
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) elixirs
(2) sweet wine