Có 1 kết quả:
gān ㄍㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chất anhydride (hoá học)
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Anhydride.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rượu đắng. Rượu nặng.
Từ điển Trung-Anh
anhydride
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh