Có 1 kết quả:

gān ㄍㄢ
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ
Tổng nét: 10
Bộ: yǒu 酉 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一一一丨
Thương Hiệt: MWMJ (一田一十)
Unicode: U+9150
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: can, hãn
Âm Quảng Đông: gon1, hong5

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

gān ㄍㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chất anhydride (hoá học)

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Anhydride.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rượu đắng. Rượu nặng.

Từ điển Trung-Anh

anhydride