Có 1 kết quả:
jiǔ ㄐㄧㄡˇ
Tổng nét: 10
Bộ: yǒu 酉 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡酉
Nét bút: 丶丶一一丨フノフ一一
Thương Hiệt: EMCW (水一金田)
Unicode: U+9152
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tửu
Âm Nôm: giậu, rượu, tửu
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): さけ (sake), さか- (saka-)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zau2
Âm Nôm: giậu, rượu, tửu
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): さけ (sake), さか- (saka-)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zau2
Tự hình 5
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• “Xuân nhật tuyết” thù Phan Mạnh Dương hồi văn - 春日雪酬潘孟陽回文 (Quyền Đức Dư)
• Dạ dữ Trương Thư thoại biệt - 夜與張舒話別 (Lý Cửu Linh)
• Lãng Bạc ngư ca - 浪泊漁歌 (Nguỵ Tiếp)
• Mai vũ kỳ 2 - 梅雨其二 (Nguyễn Khuyến)
• Oán vương tôn kỳ 2 - 怨王孫其二 (Lý Thanh Chiếu)
• Quý Hợi xuân đán chế đài Hoàng Trung Thừa, phiên viện Lê Bang Bá vi Kiếm Hồ Ngọc Sơn hội kỷ thắng - 癸亥春旦制臺黃中丞藩院黎邦伯為劍湖玉山會紀勝 (Nguyễn Văn Siêu)
• Sơ tứ nhật chu tại trung lưu ngẫu đắc - 初四日舟在中流偶得 (Phạm Nguyễn Du)
• Tiễn Ngô kiểm thảo quy Gia Lâm - 餞吳檢討歸嘉林 (Thái Thuận)
• Vãn đồng niên Vân Đình tiến sĩ Dương thượng thư - 輓同年雲亭進士楊尚書 (Nguyễn Khuyến)
• Vi viên ngoại gia hoa thụ ca kỳ 2 - 韋員外家花樹歌其二 (Sầm Tham)
• Dạ dữ Trương Thư thoại biệt - 夜與張舒話別 (Lý Cửu Linh)
• Lãng Bạc ngư ca - 浪泊漁歌 (Nguỵ Tiếp)
• Mai vũ kỳ 2 - 梅雨其二 (Nguyễn Khuyến)
• Oán vương tôn kỳ 2 - 怨王孫其二 (Lý Thanh Chiếu)
• Quý Hợi xuân đán chế đài Hoàng Trung Thừa, phiên viện Lê Bang Bá vi Kiếm Hồ Ngọc Sơn hội kỷ thắng - 癸亥春旦制臺黃中丞藩院黎邦伯為劍湖玉山會紀勝 (Nguyễn Văn Siêu)
• Sơ tứ nhật chu tại trung lưu ngẫu đắc - 初四日舟在中流偶得 (Phạm Nguyễn Du)
• Tiễn Ngô kiểm thảo quy Gia Lâm - 餞吳檢討歸嘉林 (Thái Thuận)
• Vãn đồng niên Vân Đình tiến sĩ Dương thượng thư - 輓同年雲亭進士楊尚書 (Nguyễn Khuyến)
• Vi viên ngoại gia hoa thụ ca kỳ 2 - 韋員外家花樹歌其二 (Sầm Tham)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rượu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rượu, chỉ chung các thứ uống có chất say. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Nhất hồ bạch tửu tiêu trần lự” 一壺白酒消塵慮 (Hạ nhật mạn thành 夏日漫成) Một bầu rượu trắng tiêu tan nỗi lo trần tục.
2. (Danh) Tiệc rượu, yến tiệc.
3. (Danh) Họ “Tửu”.
4. (Động) Uống rượu. ◇Thượng Thư 尚書: “Văn Vương cáo giáo tiểu tử, hữu chánh hữu sự, vô di tửu” 文王誥教小子, 有正有事, 無彝酒 (Tửu cáo 酒誥) Vua Văn Vương khuyến cáo các con cháu bách tính, làm quan từ bậc cao (đại phu) tới bậc thấp (quần lại), không nên thường uống rượu.
2. (Danh) Tiệc rượu, yến tiệc.
3. (Danh) Họ “Tửu”.
4. (Động) Uống rượu. ◇Thượng Thư 尚書: “Văn Vương cáo giáo tiểu tử, hữu chánh hữu sự, vô di tửu” 文王誥教小子, 有正有事, 無彝酒 (Tửu cáo 酒誥) Vua Văn Vương khuyến cáo các con cháu bách tính, làm quan từ bậc cao (đại phu) tới bậc thấp (quần lại), không nên thường uống rượu.
Từ điển Thiều Chửu
① Rượu, phàm các thứ dùng để uống mà có chất say đều gọi là tửu. Nguyễn Trãi 阮廌: nhất hồ bạch tửu tiêu trần lự 一壺白酒消塵慮 một bầu rượu trắng tiêu tan nỗi lo trần tục.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rượu: 斟酒 Rót rượu;
② [Jiư] (Họ) Tửu.
② [Jiư] (Họ) Tửu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rượu. Tục ngữ: Tửu nhập ngôn xuất ( rượu vào lời ra ).
Từ điển Trung-Anh
(1) wine (esp. rice wine)
(2) liquor
(3) spirits
(4) alcoholic beverage
(5) CL:杯[bei1],瓶[ping2],罐[guan4],桶[tong3],缸[gang1]
(2) liquor
(3) spirits
(4) alcoholic beverage
(5) CL:杯[bei1],瓶[ping2],罐[guan4],桶[tong3],缸[gang1]
Từ ghép 351
bǎ jiǔ 把酒 • bǎ jiǔ yán huān 把酒言欢 • bǎ jiǔ yán huān 把酒言歡 • bái jiǔ 白酒 • Bǎi lì Tián jiǔ 百利甜酒 • Bǎi wēi pí jiǔ 百威啤酒 • bàn jiā jiā jiǔ 扮家家酒 • bàn jiǔ xí 办酒席 • bàn jiǔ xí 辦酒席 • bēi jiǔ jiě yuàn 杯酒解怨 • bēi jiǔ shì bīng quán 杯酒释兵权 • bēi jiǔ shì bīng quán 杯酒釋兵權 • bēi jiǔ yán huān 杯酒言欢 • bēi jiǔ yán huān 杯酒言歡 • Bō tè jiǔ 波特酒 • bó jiǔ 薄酒 • bù wéi jiǔ kùn 不为酒困 • bù wéi jiǔ kùn 不為酒困 • cān mò tián jiǔ 餐末甜酒 • chá yú jiǔ hòu 茶余酒后 • chá yú jiǔ hòu 茶餘酒後 • chén jiǔ 陈酒 • chén jiǔ 陳酒 • chén miǎn jiǔ sè 沉湎酒色 • dǎ jiǔ 打酒 • dàn jiǔ 蛋酒 • dēng hóng jiǔ lǜ 灯红酒绿 • dēng hóng jiǔ lǜ 燈紅酒綠 • dī jiǔ bù zhān 滴酒不沾 • diàn jiǔ 奠酒 • diāo qiú huàn jiǔ 貂裘换酒 • diāo qiú huàn jiǔ 貂裘換酒 • dǒu jiǔ zhī jī 斗酒只鸡 • dǒu jiǔ zhī jī 斗酒隻雞 • dù sōng zǐ jiǔ 杜松子酒 • duì jiǔ dāng gē 对酒当歌 • duì jiǔ dāng gē 對酒當歌 • fā jiǔ fēng 发酒疯 • fā jiǔ fēng 發酒瘋 • fá jiǔ 罚酒 • fá jiǔ 罰酒 • Fén jiǔ 汾酒 • fēng mì jiǔ 蜂蜜酒 • guàn jiǔ 灌酒 • Guì fēi Zuì jiǔ 貴妃醉酒 • Guì fēi Zuì jiǔ 贵妃醉酒 • guǒ jiǔ 果酒 • hǎo jiǔ chén wèng dǐ 好酒沉瓮底 • hǎo jiǔ chén wèng dǐ 好酒沉甕底 • hǎo jiǔ tān bēi 好酒貪杯 • hǎo jiǔ tān bēi 好酒贪杯 • hē jiǔ 喝酒 • huā jiǔ 花酒 • huā tiān jiǔ dì 花天酒地 • huáng jiǔ 黃酒 • huáng jiǔ 黄酒 • jī wěi jiǔ 雞尾酒 • jī wěi jiǔ 鸡尾酒 • jì jiǔ 祭酒 • jiā jiā jiǔ 家家酒 • jiāng mǐ jiǔ 江米酒 • jiāo bēi jiǔ 交杯酒 • jiě jiǔ 解酒 • jiè jiǔ 戒酒 • jiè jiǔ jiāo chóu 借酒浇愁 • jiè jiǔ jiāo chóu 借酒澆愁 • jīn jiǔ 金酒 • jīn zhāo yǒu jiǔ jīn zhāo zuì 今朝有酒今朝醉 • jìn jiǔ 禁酒 • jìn jiǔ lìng 禁酒令 • jìng jiǔ 敬酒 • jìng jiǔ bù chī chī fá jiǔ 敬酒不吃吃罚酒 • jìng jiǔ bù chī chī fá jiǔ 敬酒不吃吃罰酒 • jiǔ bā 酒吧 • jiǔ bā 酒巴 • jiǔ bǎo 酒保 • jiǔ bēi 酒杯 • jiǔ bù zuì rén rén zì zuì , sè bù mí rén rén zì mí 酒不醉人人自醉,色不迷人人自迷 • jiǔ cài 酒菜 • jiǔ cè 酒测 • jiǔ cè 酒測 • jiǔ chǎng 酒厂 • jiǔ chǎng 酒廠 • jiǔ chí ròu lín 酒池肉林 • jiǔ chóu 酒筹 • jiǔ chóu 酒籌 • jiǔ cì 酒刺 • jiǔ dān 酒单 • jiǔ dān 酒單 • jiǔ dé 酒德 • jiǔ diàn 酒店 • jiǔ diàn yè 酒店业 • jiǔ diàn yè 酒店業 • jiǔ fàn 酒飯 • jiǔ fàn 酒饭 • jiǔ gāng 酒缸 • jiǔ guǎn 酒館 • jiǔ guǎn 酒馆 • jiǔ guǎnr 酒館兒 • jiǔ guǎnr 酒馆儿 • jiǔ guǐ 酒鬼 • Jiǔ guǐ jiǔ 酒鬼酒 • jiǔ guì 酒柜 • jiǔ guì 酒櫃 • jiǔ hān ěr rè 酒酣耳热 • jiǔ hān ěr rè 酒酣耳熱 • jiǔ hóng zhū què 酒紅朱雀 • jiǔ hóng zhū què 酒红朱雀 • jiǔ hòu 酒后 • jiǔ hòu 酒後 • jiǔ hòu jià chē 酒后驾车 • jiǔ hòu jià chē 酒後駕車 • jiǔ hòu jià shǐ 酒后驾驶 • jiǔ hòu jià shǐ 酒後駕駛 • jiǔ hòu tǔ zhēn yán 酒后吐真言 • jiǔ hòu tǔ zhēn yán 酒後吐真言 • jiǔ hú 酒壶 • jiǔ hú 酒壺 • jiǔ huā 酒花 • jiǔ huì 酒会 • jiǔ huì 酒會 • jiǔ jiā 酒家 • jiǔ jià 酒駕 • jiǔ jià 酒驾 • jiǔ jiāng 酒浆 • jiǔ jiāng 酒漿 • jiǔ jiào 酒窖 • jiǔ jīng 酒精 • jiǔ jīng dēng 酒精灯 • jiǔ jīng dēng 酒精燈 • jiǔ jīng xìng 酒精性 • jiǔ jīng yǐn liào 酒精飲料 • jiǔ jīng yǐn liào 酒精饮料 • jiǔ jīng zhòng dú 酒精中毒 • jiǔ jù 酒具 • jiǔ láng 酒廊 • jiǔ lì 酒力 • jiǔ lián 酒帘 • jiǔ liàng 酒量 • jiǔ líng 酒齡 • jiǔ líng 酒龄 • jiǔ lìng 酒令 • jiǔ lìngr 酒令儿 • jiǔ lìngr 酒令兒 • jiǔ lóu 酒楼 • jiǔ lóu 酒樓 • jiǔ náng fàn dài 酒囊飯袋 • jiǔ náng fàn dài 酒囊饭袋 • jiǔ niàng 酒酿 • jiǔ niàng 酒釀 • jiǔ pù 酒鋪 • jiǔ pù 酒铺 • jiǔ qì 酒器 • jiǔ qián 酒錢 • jiǔ qián 酒钱 • jiǔ qū 酒曲 • jiǔ qū 酒麴 • jiǔ ròu péng you 酒肉朋友 • jiǔ sè 酒色 • jiǔ sè cái qì 酒色財氣 • jiǔ sè cái qì 酒色财气 • jiǔ sè zhī tú 酒色之徒 • jiǔ shí 酒食 • jiǔ shí suān 酒石酸 • jiǔ shuǐ 酒水 • jiǔ shuǐ yǐn liào 酒水飲料 • jiǔ shuǐ yǐn liào 酒水饮料 • jiǔ sì 酒肆 • jiǔ suān bù shòu 酒酸不售 • jiǔ tú 酒徒 • jiǔ tuō 酒托 • jiǔ tuō nǚ 酒托女 • jiǔ wèi 酒味 • jiǔ wō 酒涡 • jiǔ wō 酒渦 • jiǔ wō 酒窝 • jiǔ wō 酒窩 • jiǔ xí 酒席 • jiǔ xiāng bù pà xiàng zi shēn 酒香不怕巷子深 • jiǔ xǐng 酒醒 • jiǔ xìng 酒兴 • jiǔ xìng 酒興 • jiǔ yán 酒筵 • jiǔ yán jiǔ yǔ 酒言酒語 • jiǔ yán jiǔ yǔ 酒言酒语 • jiǔ yàn 酒宴 • jiǔ yáo 酒殽 • jiǔ yáo 酒肴 • jiǔ yào 酒药 • jiǔ yào 酒藥 • jiǔ yì 酒意 • jiǔ zāo 酒糟 • jiǔ zāo bí 酒糟鼻 • jiǔ zǎo 酒枣 • jiǔ zǎo 酒棗 • jiǔ zhā bí 酒渣鼻 • jiǔ zhì bàn hān 酒至半酣 • jiǔ zhōng 酒盅 • jiǔ zhuāng 酒庄 • jiǔ zhuāng 酒莊 • jiǔ zī 酒資 • jiǔ zī 酒资 • jiǔ zú fàn bǎo 酒足飯飽 • jiǔ zú fàn bǎo 酒足饭饱 • jiǔ zuì 酒醉 • jiù píng zhuāng xīn jiǔ 旧瓶装新酒 • jiù píng zhuāng xīn jiǔ 舊瓶裝新酒 • jū jiǔ wū 居酒屋 • kāi jiǔ fèi 开酒费 • kāi jiǔ fèi 開酒費 • kāi wèi jiǔ 开胃酒 • kāi wèi jiǔ 開胃酒 • kǔ ài jiǔ 苦艾酒 • lái mǔ jiǔ 莱姆酒 • lái mǔ jiǔ 萊姆酒 • lán mǔ jiǔ 兰姆酒 • lán mǔ jiǔ 蘭姆酒 • Láng jiǔ 廊酒 • lǎng mǔ jiǔ 朗姆酒 • lǎo jiǔ 老酒 • lì jiāo jiǔ 力娇酒 • lì jiāo jiǔ 力嬌酒 • lì kǒu jiǔ 利口酒 • liào jiǔ 料酒 • liè jiǔ 烈酒 • lǔ tè pí jiǔ 魯特啤酒 • lǔ tè pí jiǔ 鲁特啤酒 • luō mǔ jiǔ 罗姆酒 • luō mǔ jiǔ 羅姆酒 • mǎ nǎi jiǔ 馬奶酒 • mǎ nǎi jiǔ 马奶酒 • mài jiǔ 麥酒 • mài jiǔ 麦酒 • máo tái jiǔ 茅台酒 • máo tái jiǔ 茅臺酒 • měi jiǔ 美酒 • mèn jiǔ 悶酒 • mèn jiǔ 闷酒 • míng jiǔ 名酒 • niàng jiǔ 酿酒 • niàng jiǔ 釀酒 • niàng jiǔ yè 酿酒业 • niàng jiǔ yè 釀酒業 • pān qù jiǔ 潘趣酒 • péi jiǔ 陪酒 • pí jiǔ 啤酒 • pí jiǔ chǎng 啤酒厂 • pí jiǔ chǎng 啤酒廠 • pí jiǔ dù 啤酒肚 • pí jiǔ huā 啤酒花 • pí jiǔ jié 啤酒節 • pí jiǔ jié 啤酒节 • pǐn jiǔ 品酒 • píng guǒ jiǔ 苹果酒 • píng guǒ jiǔ 蘋果酒 • pú tao jiǔ 葡萄酒 • qì jiǔ 汽酒 • qiān yáng dān jiǔ 牵羊担酒 • qiān yáng dān jiǔ 牽羊擔酒 • qín jiǔ 琴酒 • Qīng dǎo pí jiǔ 青岛啤酒 • Qīng dǎo pí jiǔ 青島啤酒 • qīng jiǔ 清酒 • quàn jiǔ 劝酒 • quàn jiǔ 勸酒 • Rì běn mǐ jiǔ 日本米酒 • rú hūn yǐn jiǔ 茹荤饮酒 • rú hūn yǐn jiǔ 茹葷飲酒 • sā jiǔ fēng 撒酒疯 • sā jiǔ fēng 撒酒瘋 • shǎi jiǔ 色酒 • shāo jiǔ 烧酒 • shāo jiǔ 燒酒 • Shào xīng jiǔ 紹興酒 • Shào xīng jiǔ 绍兴酒 • shēng pí jiǔ 生啤酒 • shì jiǔ rú mìng 嗜酒如命 • shú pí jiǔ 熟啤酒 • shuǐ guǒ jiǔ 水果酒 • sù jiǔ 宿酒 • Tái wān jiǔ hóng zhū què 台湾酒红朱雀 • Tái wān jiǔ hóng zhū què 臺灣酒紅朱雀 • tián jiǔ 甜酒 • tián jiǔ niàng 甜酒酿 • tián jiǔ niàng 甜酒釀 • tiáo jiǔ 調酒 • tiáo jiǔ 调酒 • tiáo jiǔ qì 調酒器 • tiáo jiǔ qì 调酒器 • tiáo jiǔ shī 調酒師 • tiáo jiǔ shī 调酒师 • wēi shì jì jiǔ 威士忌酒 • wèi měi sī jiǔ 味美思酒 • wú chún pí jiǔ 无醇啤酒 • wú chún pí jiǔ 無醇啤酒 • xǐ jiǔ 喜酒 • xià jiǔ 下酒 • xià jiǔ cài 下酒菜 • xiān pí jiǔ 鮮啤酒 • xiān pí jiǔ 鲜啤酒 • xiāng bīn jiǔ 香槟酒 • xiāng bīn jiǔ 香檳酒 • xiāo huà jiǔ 消化酒 • xīn píng jiù jiǔ 新瓶旧酒 • xīn píng jiù jiǔ 新瓶舊酒 • xīn píng zhuāng jiù jiǔ 新瓶装旧酒 • xīn píng zhuāng jiù jiǔ 新瓶裝舊酒 • xíng jiǔ lìng 行酒令 • xǐng jiǔ 醒酒 • xióng huáng jiǔ 雄黃酒 • xióng huáng jiǔ 雄黄酒 • xù jiǔ 酗酒 • xù jiǔ zī shì 酗酒滋事 • xuě lì jiǔ 雪利酒 • Yān jīng pí jiǔ 燕京啤酒 • yān jiǔ 烟酒 • yān jiǔ 煙酒 • yān jiǔ bù zhān 烟酒不沾 • yān jiǔ bù zhān 煙酒不沾 • Yě gé lì jiāo jiǔ 野格力娇酒 • Yě gé lì jiāo jiǔ 野格力嬌酒 • yè zhāo dài jiǔ huì 夜招待酒会 • yè zhāo dài jiǔ huì 夜招待酒會 • yǐn jiǔ 飲酒 • yǐn jiǔ 饮酒 • yǐn jiǔ jià chē 飲酒駕車 • yǐn jiǔ jià chē 饮酒驾车 • yǐn jiǔ zuò lè 飲酒作樂 • yǐn jiǔ zuò lè 饮酒作乐 • yù jiǔ 御酒 • zài jiǔ wèn zì 載酒問字 • zài jiǔ wèn zì 载酒问字 • zhà jiǔ chí 榨酒池 • zhēn jiǔ 斟酒 • zhèn jiǔ 鴆酒 • zhèn jiǔ 鸩酒 • zhēng liú jiǔ 蒸餾酒 • zhēng liú jiǔ 蒸馏酒 • zhī jī dǒu jiǔ 只鸡斗酒 • zhī jī dǒu jiǔ 隻雞斗酒 • zhù jiǔ 祝酒 • zhuó jiǔ 浊酒 • zhuó jiǔ 濁酒 • zhuó jiǔ 酌酒 • zòng jiǔ 縱酒 • zòng jiǔ 纵酒 • zuì jiǔ 醉酒 • zuì jiǔ jià chē 醉酒駕車 • zuì jiǔ jià chē 醉酒驾车 • zuì wēng zhī yì bù zài jiǔ 醉翁之意不在酒 • zuǒ jiǔ 佐酒