Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiǔ hú
ㄐㄧㄡˇ ㄏㄨˊ
1
/1
酒壺
jiǔ hú
ㄐㄧㄡˇ ㄏㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wine pot
(2) wine cup
Một số bài thơ có sử dụng
•
Giang đình tống My Châu Tân biệt giá Thăng Chi, đắc vu tự - 江亭送眉州辛別駕昇之得蕪字
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoạ Tử Do “Hàn thực” - 和子由寒食
(
Tô Thức
)
•
Thuỷ các triêu tễ, phụng giản Vân An Nghiêm minh phủ - 水閣朝霽奉簡雲安嚴明府
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuân tuyết - 春雪
(
Lục Du
)
Bình luận
0