Có 1 kết quả:

jiǔ jiā ㄐㄧㄡˇ ㄐㄧㄚ

1/1

jiǔ jiā ㄐㄧㄡˇ ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) restaurant
(2) bartender
(3) (old) wineshop
(4) tavern