Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yǐn ㄧㄣˇ, yìn ㄧㄣˋ
Tổng nét: 11
Bộ: yǒu 酉 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱今酉
Nét bút: ノ丶丶フ一丨フノフ一一
Thương Hiệt: OINW (人戈弓田)
Unicode: U+9153
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: yǒu 酉 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱今酉
Nét bút: ノ丶丶フ一丨フノフ一一
Thương Hiệt: OINW (人戈弓田)
Unicode: U+9153
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đàm
Âm Nhật (onyomi): エン (en), タン (tan), ドン (don), カン (kan), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): にがい (nigai)
Âm Quảng Đông: jim2
Âm Nhật (onyomi): エン (en), タン (tan), ドン (don), カン (kan), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): にがい (nigai)
Âm Quảng Đông: jim2
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0