Có 1 kết quả:
zuì ㄗㄨㄟˋ
Tổng nét: 11
Bộ: yǒu 酉 (+4 nét)
Hình thái: ⿰酉卆
Nét bút: 一丨フノフ一一ノフ一丨
Thương Hiệt: MWKNJ (一田大弓十)
Unicode: U+9154
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuý
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): よ.う (yo.u), よ.い (yo.i), よ (yo)
Âm Hàn: 취
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): よ.う (yo.u), よ.い (yo.i), よ (yo)
Âm Hàn: 취
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
say rượu
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 醉