Có 1 kết quả:

máo ㄇㄠˊ
Âm Pinyin: máo ㄇㄠˊ
Tổng nét: 11
Bộ: yǒu 酉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一ノ一一フ
Thương Hiệt: MWHQU (一田竹手山)
Unicode: U+9155
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mao
Âm Nôm: mao
Âm Quảng Đông: mou4

Tự hình 1

1/1

máo ㄇㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Say mèm, say túy lúy. ◎Như: “mao đào” 酕醄 say khướt. ◇Tây du kí 西遊記: “Cật câu liễu đa thì, mao đào túy liễu” 吃勾了多時, 酕醄醉了 (Đệ ngũ hồi) Ăn uống hồi lâu, say sưa túy lúy.

Từ điển Trung-Anh

(1) very drunk
(2) blotto
(3) three sheets to the wind

Từ ghép 1