Có 1 kết quả:
máo ㄇㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Say mèm, say túy lúy. ◎Như: “mao đào” 酕醄 say khướt. ◇Tây du kí 西遊記: “Cật câu liễu đa thì, mao đào túy liễu” 吃勾了多時, 酕醄醉了 (Đệ ngũ hồi) Ăn uống hồi lâu, say sưa túy lúy.
Từ điển Trung-Anh
(1) very drunk
(2) blotto
(3) three sheets to the wind
(2) blotto
(3) three sheets to the wind
Từ ghép 1