Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhēn ㄓㄣTổng nét: 11
Bộ:
yǒu 酉 (+4 nét)
Hình thái:
⿰酉斗Nét bút:
一丨フノフ一一丶丶一丨Thương Hiệt: MWYJ (一田卜十)
Unicode:
U+9159Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận