Có 1 kết quả:

fēn ㄈㄣ
Âm Pinyin: fēn ㄈㄣ
Tổng nét: 11
Bộ: yǒu 酉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一ノ丶フノ
Thương Hiệt: MWCSH (一田金尸竹)
Unicode: U+915A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phân
Âm Nôm: phân
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Quảng Đông: fan1

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

fēn ㄈㄣ

phồn & giản thể