Có 1 kết quả:
fēn quán ㄈㄣ ㄑㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) phenolic aldehyde
(2) phenolic resin (used to manufacture bakelite)
(2) phenolic resin (used to manufacture bakelite)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0