Có 1 kết quả:

fēn quán ㄈㄣ ㄑㄩㄢˊ

1/1

fēn quán ㄈㄣ ㄑㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) phenolic aldehyde
(2) phenolic resin (used to manufacture bakelite)

Bình luận 0