Có 1 kết quả:
yùn ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ủ rượu, cất rượu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 醞.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ủ rượu, gây rượu;
② Rượu;
③ (Sự) bàn bạc kĩ lưỡng, bàn bạc dự bị.
② Rượu;
③ (Sự) bàn bạc kĩ lưỡng, bàn bạc dự bị.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 醞
Từ điển Trung-Anh
to brew
Từ ghép 1