Có 1 kết quả:

yùn ㄩㄣˋ
Âm Pinyin: yùn ㄩㄣˋ
Tổng nét: 11
Bộ: yǒu 酉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一一一フ丶
Thương Hiệt: MWMMI (一田一一戈)
Unicode: U+915D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ổn, uấn
Âm Nôm: uẩn
Âm Quảng Đông: wan3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

yùn ㄩㄣˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

ủ rượu, cất rượu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 醞.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ủ rượu, gây rượu;
② Rượu;
③ (Sự) bàn bạc kĩ lưỡng, bàn bạc dự bị.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 醞

Từ điển Trung-Anh

to brew

Từ ghép 1