Có 1 kết quả:
tuó ㄊㄨㄛˊ
Tổng nét: 12
Bộ: yǒu 酉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉它
Nét bút: 一丨フノフ一一丶丶フノフ
Thương Hiệt: MWJP (一田十心)
Unicode: U+9161
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đà
Âm Nôm: đà
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): あか.らむ (aka.ramu)
Âm Quảng Đông: to4
Âm Nôm: đà
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): あか.らむ (aka.ramu)
Âm Quảng Đông: to4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Long thành cầm giả ca - 龍城琴者歌 (Nguyễn Du)
• Phật Tích liên trì - 佛蹟蓮池 (Phạm Nhân Khanh)
• Thư hoài ký Lưu ngũ - 書懷寄劉五 (Dương Ức)
• Vô đề (Kim ngân cung khuyết thái vân đoan) - 無題(金銀宮闕彩雲端) (Phạm Kỳ)
• Phật Tích liên trì - 佛蹟蓮池 (Phạm Nhân Khanh)
• Thư hoài ký Lưu ngũ - 書懷寄劉五 (Dương Ức)
• Vô đề (Kim ngân cung khuyết thái vân đoan) - 無題(金銀宮闕彩雲端) (Phạm Kỳ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
say rượu đỏ mặt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đỏ mặt (vì uống rượu). ◇Tống Ngọc 宋玉: “Mĩ nhân kí túy, chu nhan đà ta” 美人既醉, 朱顏酡些 (Chiêu hồn 招魂) Người đẹp đã say, mặt đỏ hồng hào một chút.
2. (Tính) Đỏ, hồng hào. ◎Như: “đà nhan” 酡顏 mặt đỏ.
2. (Tính) Đỏ, hồng hào. ◎Như: “đà nhan” 酡顏 mặt đỏ.
Từ điển Thiều Chửu
① Say rượu đỏ mặt. Ðà nhiên 酡然 mặt đỏ gay.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mặt đỏ gay (vì uống rượu): 酡然 Mặt đỏ gay.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Say rượu đỏ mặt.
Từ điển Trung-Anh
flushed (from drinking)