Có 3 kết quả:
fā ㄈㄚ • pō ㄆㄛ • pò ㄆㄛˋ
Tổng nét: 12
Bộ: yǒu 酉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉发
Nét bút: 一丨フノフ一一フノフ丶丶
Thương Hiệt: MWIVE (一田戈女水)
Unicode: U+9166
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【醱酵】 phát diếu [fajiào] Lên men, dậy men. Cg. 發酵 [fajiào] Xem 醱 [po].
Từ điển Trung-Anh
see 醱酵|酦酵[fa1 jiao4]
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 醱.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nấu rượu lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 醱
Từ điển Trung-Anh
(1) to ferment alcohol
(2) Taiwan pr. [po4]
(2) Taiwan pr. [po4]
giản thể
Từ điển phổ thông
rượu nấu lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 醱.