Có 1 kết quả:

chóu ㄔㄡˊ
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ
Tổng nét: 13
Bộ: yǒu 酉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一丶丶フ一丨丶
Thương Hiệt: MWJDI (一田十木戈)
Unicode: U+9167
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thù
Âm Nôm: thù
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): むく.いる (muku.iru)
Âm Quảng Đông: cau4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

chóu ㄔㄡˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. mời rượu
2. đền đáp lại

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “thù” 酬.

Từ điển Trung-Anh

variant of 酬[chou2]