Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: yǒu 酉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿹𢦏酉
Nét bút: 一丨一一丨フノフ一一フノ丶
Thương Hiệt: JIMCW (十戈一金田)
Unicode: U+9168
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: yǒu 酉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿹𢦏酉
Nét bút: 一丨一一丨フノフ一一フノ丶
Thương Hiệt: JIMCW (十戈一金田)
Unicode: U+9168
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0