Có 2 kết quả:

míng ㄇㄧㄥˊmǐng ㄇㄧㄥˇ

1/2

míng ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: mính đính 酩酊)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Mính đính” 酩酊 say rượu, say mèm. ◇Cao Bá Quát 高伯适: “Mính đính quy lai bất dụng phù” 酩酊歸來不用扶 (Bạc vãn túy quy 薄晚醉歸) Chuếnh choáng say về không đợi dắt.

Từ ghép 1

mǐng ㄇㄧㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Mính đính” 酩酊 say rượu, say mèm. ◇Cao Bá Quát 高伯适: “Mính đính quy lai bất dụng phù” 酩酊歸來不用扶 (Bạc vãn túy quy 薄晚醉歸) Chuếnh choáng say về không đợi dắt.

Từ điển Thiều Chửu

① Mính đính 酩酊 say rượu, say mèm. Cao Bá Quát 高伯适: Mính đính quy lai bất dụng phù 酩酊歸來不用扶 chuếnh choáng say về không đợi dắt.

Từ điển Trần Văn Chánh

【酩酊】mính đính [mêngdêng] (Rượu) say tuý luý, say mèm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Say rượu. Cũng nói. Mính đính 酩酊.

Từ điển Trung-Anh

(1) drunk
(2) intoxicated

Từ ghép 2