Có 2 kết quả:
míng ㄇㄧㄥˊ • mǐng ㄇㄧㄥˇ
Tổng nét: 13
Bộ: yǒu 酉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉名
Nét bút: 一丨フノフ一一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: MWNIR (一田弓戈口)
Unicode: U+9169
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mính
Âm Nôm: dánh, minh
Âm Nhật (onyomi): メイ (mei)
Âm Nhật (kunyomi): よう (yō)
Âm Hàn: 명
Âm Quảng Đông: ming4, ming5
Âm Nôm: dánh, minh
Âm Nhật (onyomi): メイ (mei)
Âm Nhật (kunyomi): よう (yō)
Âm Hàn: 명
Âm Quảng Đông: ming4, ming5
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạc vãn tuý quy - 薄晚醉歸 (Cao Bá Quát)
• Dạ ẩm - 夜飲 (Lý Thương Ẩn)
• Đề Dục Thuý sơn - 題浴翆山 (Lê Thánh Tông)
• Kỳ 10 - Phỏng Nhất Trụ tăng - 其十-訪一柱僧 (Vũ Tông Phan)
• Phong Lạc đình du xuân kỳ 2 - 豐樂亭遊春其二 (Âu Dương Tu)
• Sậu vũ đả tân hà - 驟雨打新荷 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Tân Dậu trùng cửu sơn du - 辛酉重九山遊 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Thương tiến tửu - 將進酒 (Lý Hạ)
• Trùng dương nhật, đồ ngộ Hải Phái Đoàn khế tự Bắc hồi, tuân tri gia tín, tiểu chước tác biệt ngẫu đắc - 重陽日,途遇海派段契自北回,詢知家信,小酌作別偶得 (Phan Huy Ích)
• Yến Vương sứ quân trạch đề kỳ 2 - 宴王使君宅題其二 (Đỗ Phủ)
• Dạ ẩm - 夜飲 (Lý Thương Ẩn)
• Đề Dục Thuý sơn - 題浴翆山 (Lê Thánh Tông)
• Kỳ 10 - Phỏng Nhất Trụ tăng - 其十-訪一柱僧 (Vũ Tông Phan)
• Phong Lạc đình du xuân kỳ 2 - 豐樂亭遊春其二 (Âu Dương Tu)
• Sậu vũ đả tân hà - 驟雨打新荷 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Tân Dậu trùng cửu sơn du - 辛酉重九山遊 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Thương tiến tửu - 將進酒 (Lý Hạ)
• Trùng dương nhật, đồ ngộ Hải Phái Đoàn khế tự Bắc hồi, tuân tri gia tín, tiểu chước tác biệt ngẫu đắc - 重陽日,途遇海派段契自北回,詢知家信,小酌作別偶得 (Phan Huy Ích)
• Yến Vương sứ quân trạch đề kỳ 2 - 宴王使君宅題其二 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Mính đính” 酩酊 say rượu, say mèm. ◇Cao Bá Quát 高伯适: “Mính đính quy lai bất dụng phù” 酩酊歸來不用扶 (Bạc vãn túy quy 薄晚醉歸) Chuếnh choáng say về không đợi dắt.
Từ điển Thiều Chửu
① Mính đính 酩酊 say rượu, say mèm. Cao Bá Quát 高伯适: Mính đính quy lai bất dụng phù 酩酊歸來不用扶 chuếnh choáng say về không đợi dắt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
(1) drunk
(2) intoxicated
(2) intoxicated
Từ ghép 2