Có 3 kết quả:
lào ㄌㄠˋ • lù ㄌㄨˋ • luò ㄌㄨㄛˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yǒu 酉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉各
Nét bút: 一丨フノフ一一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: MWHER (一田竹水口)
Unicode: U+916A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cô đặc sữa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sữa nấu đông.
2. (Danh) Cao, mứt (thực phẩm nấu cô lại). ◎Như: “hạnh lạc” 杏酪 mứt hạnh đào, “quất lạc” 橘酪 mứt quýt.
2. (Danh) Cao, mứt (thực phẩm nấu cô lại). ◎Như: “hạnh lạc” 杏酪 mứt hạnh đào, “quất lạc” 橘酪 mứt quýt.
Từ điển Thiều Chửu
① Cao sữa, cách làm dùng nửa gáo sữa cho vào nồi đun qua cho hơi sem sém, rồi lại cho sữa khác vào, đun sôi dần dần mà quấy luôn thấy đặc rồi thì bắc ra, chờ nguội rồi vớt lấy váng mỏng ở trên gọi là tô 酥 còn lại cho một ít dầu sữa cũ vào, lấy giấy mịn kín, thành ra lạc 酪. Vì thế nên dân miền bắc đều gọi sữa bò sữa ngựa là lạc.
② Các thứ đem đun cho nhừ như tương cũng gọi là lạc. Như hạnh lạc 杏酪 cao hạnh, quất lạc 橘酪 cao quýt, v.v.
② Các thứ đem đun cho nhừ như tương cũng gọi là lạc. Như hạnh lạc 杏酪 cao hạnh, quất lạc 橘酪 cao quýt, v.v.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sữa đông;
② Nước hoa quả đông: 山渣酪 Nước táo gai đông; 橘酪 Nước quýt đông.
② Nước hoa quả đông: 山渣酪 Nước táo gai đông; 橘酪 Nước quýt đông.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước sữa, đun lên cho đặc lại — Sữa — Chất nước đặc sệt — Mứt trái cây ( nghiền nát trái cây, đun lên cho đặc sệt lại thành mứt ).
Từ điển Trung-Anh
(1) curdled milk or fruit juice
(2) also pr. [luo4]
(2) also pr. [luo4]
Từ ghép 29
Bā mǎ gān lào 巴馬乾酪 • Bā mǎ gān lào 巴马干酪 • gān lào 乾酪 • gān lào 干酪 • gān lào sù 乾酪素 • gān lào sù 干酪素 • Kǎ mén bó rǔ lào 卡門柏乳酪 • Kǎ mén bó rǔ lào 卡门柏乳酪 • lào ān suān 酪氨酸 • lào ān suān dài xiè bìng 酪氨酸代謝病 • lào ān suān dài xiè bìng 酪氨酸代谢病 • lào bǐng 酪餅 • lào bǐng 酪饼 • lào dàn bái 酪蛋白 • lào lí 酪梨 • lào nóng yè 酪农业 • lào nóng yè 酪農業 • lào rǔ 酪乳 • lào sù 酪素 • nǎi lào 奶酪 • nǎi lào huǒ guō 奶酪火鍋 • nǎi lào huǒ guō 奶酪火锅 • rǔ lào 乳酪 • rǔ lào dàn gāo 乳酪蛋糕 • sū lào 酥酪 • suān rǔ lào 酸乳酪 • xiāng cūn nǎi lào 乡村奶酪 • xiāng cūn nǎi lào 鄉村奶酪 • xuě lào 雪酪
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sữa nấu đông.
2. (Danh) Cao, mứt (thực phẩm nấu cô lại). ◎Như: “hạnh lạc” 杏酪 mứt hạnh đào, “quất lạc” 橘酪 mứt quýt.
2. (Danh) Cao, mứt (thực phẩm nấu cô lại). ◎Như: “hạnh lạc” 杏酪 mứt hạnh đào, “quất lạc” 橘酪 mứt quýt.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sữa nấu đông.
2. (Danh) Cao, mứt (thực phẩm nấu cô lại). ◎Như: “hạnh lạc” 杏酪 mứt hạnh đào, “quất lạc” 橘酪 mứt quýt.
2. (Danh) Cao, mứt (thực phẩm nấu cô lại). ◎Như: “hạnh lạc” 杏酪 mứt hạnh đào, “quất lạc” 橘酪 mứt quýt.
Từ ghép 2