Có 1 kết quả:

lào lí ㄌㄠˋ ㄌㄧˊ

1/1

lào lí ㄌㄠˋ ㄌㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) avocado (Persea americana)
(2) Taiwan pr. [luo4 li2]