Có 1 kết quả:

chóu shén ㄔㄡˊ ㄕㄣˊ

1/1

chóu shén ㄔㄡˊ ㄕㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to offer thanks to the gods

Bình luận 0