Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yòu ㄧㄡˋTổng nét: 13
Bộ:
yǒu 酉 (+6 nét)
Hình thái:
⿰酉有Nét bút:
一丨フノフ一一一ノ丨フ一一Thương Hiệt: MWKB (一田大月)
Unicode:
U+916DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận