Có 3 kết quả:
chóng ㄔㄨㄥˊ • dòng ㄉㄨㄥˋ • tóng ㄊㄨㄥˊ
Tổng nét: 13
Bộ: yǒu 酉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉同
Nét bút: 一丨フノフ一一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: MWBMR (一田月一口)
Unicode: U+916E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chất hóa hợp hữu cơ (Ketone, R1(CO)R2). Dùng trong kĩ nghệ chế nước hoa hoặc dầu sơn.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chất hóa hợp hữu cơ (Ketone, R1(CO)R2). Dùng trong kĩ nghệ chế nước hoa hoặc dầu sơn.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xêton (công thức hoá học: R2CO)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chất hóa hợp hữu cơ (Ketone, R1(CO)R2). Dùng trong kĩ nghệ chế nước hoa hoặc dầu sơn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Xeton (R2CO).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sữa của loài ngựa.
Từ điển Trung-Anh
ketone
Từ ghép 38
ān mián tóng 安眠酮 • běn bǐng tóng niào zhèng 苯丙酮尿症 • běn tóng niào zhèng 苯酮尿症 • bǐng tóng 丙酮 • bǐng tóng suān 丙酮酸 • bǐng tóng suān tuō qīng méi 丙酮酸脫氫酶 • bǐng tóng suān tuō qīng méi 丙酮酸脱氢酶 • duì ān jī běn bǐng tóng 对氨基苯丙酮 • duì ān jī běn bǐng tóng 對氨基苯丙酮 • è zuò lín tóng 恶唑啉酮 • è zuò lín tóng 惡唑啉酮 • gāo tóng 睾酮 • gāo wán tóng 睾丸酮 • gāo wán zāi tóng 睾丸甾酮 • gāo zāi tóng 睾甾酮 • hé tóng táng 核酮糖 • huáng tǐ tóng 黃體酮 • huáng tǐ tóng 黄体酮 • huáng tóng 黃酮 • huáng tóng 黄酮 • kǎn tóng 莰酮 • kuí nuò tóng 喹諾酮 • kuí nuò tóng 喹诺酮 • lǜ ān tóng 氯安酮 • lǜ àn tóng 氯胺酮 • měi shā tóng 美沙酮 • měi tā shā tóng 美他沙酮 • mù tóng táng 木酮糖 • quán gù tóng 醛固酮 • tóng jī 酮基 • tóng táng 酮糖 • xióng zhǐ tóng 雄酯酮 • yǐ xiān àn bǐ luò wán tóng 乙酰胺吡咯烷酮 • yù mǐ chì méi xī tóng 玉米赤霉烯酮 • yùn tóng 孕酮 • zāi tóng 甾酮 • zhān dūn tóng 呫吨酮 • zhān dūn tóng 呫噸酮