Có 3 kết quả:

chóng ㄔㄨㄥˊdòng ㄉㄨㄥˋtóng ㄊㄨㄥˊ
Âm Pinyin: chóng ㄔㄨㄥˊ, dòng ㄉㄨㄥˋ, tóng ㄊㄨㄥˊ
Tổng nét: 13
Bộ: yǒu 酉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: MWBMR (一田月一口)
Unicode: U+916E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồng
Âm Quảng Đông: tung4

Tự hình 2

Chữ gần giống 12

1/3

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chất hóa hợp hữu cơ (Ketone, R1(CO)R2). Dùng trong kĩ nghệ chế nước hoa hoặc dầu sơn.

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chất hóa hợp hữu cơ (Ketone, R1(CO)R2). Dùng trong kĩ nghệ chế nước hoa hoặc dầu sơn.

tóng ㄊㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xêton (công thức hoá học: R2CO)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chất hóa hợp hữu cơ (Ketone, R1(CO)R2). Dùng trong kĩ nghệ chế nước hoa hoặc dầu sơn.

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Xeton (R2CO).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sữa của loài ngựa.

Từ điển Trung-Anh

ketone

Từ ghép 38