Có 1 kết quả:

zhǐ ㄓˇ
Âm Pinyin: zhǐ ㄓˇ
Tổng nét: 13
Bộ: yǒu 酉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: MWPA (一田心日)
Unicode: U+916F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chỉ
Âm Nôm: chỉ
Âm Quảng Đông: zi2

Tự hình 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

zhǐ ㄓˇ

phồn & giản thể