Có 1 kết quả:

zhǐ méi ㄓˇ ㄇㄟˊ

1/1

zhǐ méi ㄓˇ ㄇㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

esterase, enzyme that breaks up esters by hydrolysis

Bình luận 0