Có 1 kết quả:
xiān ㄒㄧㄢ
Tổng nét: 13
Bộ: yǒu 酉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉先
Nét bút: 一丨フノフ一一ノ一丨一ノフ
Thương Hiệt: MWHGU (一田竹土山)
Unicode: U+9170
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: sin1
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) acid radical
(2) -acyl (chemistry)
(2) -acyl (chemistry)
Từ ghép 20
běn jiǎ xiān lǜ 苯甲酰氯 • duì yǐ xiān ān jī fēn 对乙酰氨基酚 • duì yǐ xiān ān jī fēn 對乙酰氨基酚 • gǔ ān xiān àn 谷氨酰胺 • guò yǎng běn jiǎ xiān 过氧苯甲酰 • guò yǎng běn jiǎ xiān 過氧苯甲酰 • guò yǎng huà běn jiǎ xiān 过氧化苯甲酰 • guò yǎng huà běn jiǎ xiān 過氧化苯甲酰 • jù xiān àn 聚酰胺 • jù xiān yà àn 聚酰亚胺 • jù xiān yà àn 聚酰亞胺 • nèi xiān àn méi 內酰胺酶 • nèi xiān àn méi 内酰胺酶 • tàn xiān lǜ 碳酰氯 • tiān dōng xiān àn 天冬酰胺 • xiān àn 酰胺 • yǐ xiān 乙酰 • yǐ xiān àn bǐ luò wán tóng 乙酰胺吡咯烷酮 • yǐ xiān dǎn jiǎn 乙酰胆碱 • yǐ xiān dǎn jiǎn 乙酰膽鹼