Có 1 kết quả:

xiān àn ㄒㄧㄢ ㄚㄋˋ

1/1

xiān àn ㄒㄧㄢ ㄚㄋˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) amide
(2) acidamide (chemistry)