Có 1 kết quả:
jiàng ㄐㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
các món đồ ăn dầm nát
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 醬.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tương;
② Dầm (củ cải, dưa chuột v.v. trong nước muối, xì dầu hay tương);
③ Mứt (lỏng).
② Dầm (củ cải, dưa chuột v.v. trong nước muối, xì dầu hay tương);
③ Mứt (lỏng).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 醬
Từ điển Trung-Anh
(1) thick paste of fermented soybean
(2) marinated in soy paste
(3) paste
(4) jam
(2) marinated in soy paste
(3) paste
(4) jam
Từ ghép 44
chái mǐ yóu yán jiàng cù chá 柴米油盐酱醋茶 • chéng pí guǒ jiàng 橙皮果酱 • dǎ jiàng yóu 打酱油 • dàn huáng jiàng 蛋黄酱 • dòu bàn jiàng 豆瓣酱 • dòu chǐ jiàng 豆豉酱 • Fǎ shì sè lā jiàng 法式色拉酱 • fān qié jiàng 番茄酱 • gān jú jiàng 柑橘酱 • guǒ jiàng 果酱 • guǒ zi jiàng 果子酱 • Hǎi xiān jiàng 海鲜酱 • huā shēng jiàng 花生酱 • huáng jiàng 黄酱 • jiàng guā 酱瓜 • jiàng liào 酱料 • jiàng yóu 酱油 • jiàng zǐ 酱紫 • jú zi jiàng 橘子酱 • jǔ jiàng 蒟酱 • Kǎi sā jiàng 凯撒酱 • kǎo ròu jiàng 烤肉酱 • kè lín mǔ jiàng 克林姆酱 • là dòu jiàng 辣豆酱 • là jiàng yóu 辣酱油 • là jiāo jiàng 辣椒酱 • má jiàng 麻酱 • píng guǒ jiàng 苹果酱 • qiān dǎo jiàng 千岛酱 • ròu jiàng 肉酱 • sè lā jiàng 色拉酱 • shā diē jiàng 沙爹酱 • shāo kǎo jiàng 烧烤酱 • suān là jiàng 酸辣酱 • tú mǒ jiàng 涂抹酱 • xiā jiàng 虾酱 • xiāng suàn jiàng 香蒜酱 • xiè jiàng 蟹酱 • yóu yán jiàng cù 油盐酱醋 • yú zǐ jiàng 鱼子酱 • zhá jiàng miàn 炸酱面 • zhān jiàng 沾酱 • zhàn jiàng 蘸酱 • zhī ma jiàng 芝麻酱