Có 1 kết quả:

jiàng ㄐㄧㄤˋ
Âm Pinyin: jiàng ㄐㄧㄤˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yǒu 酉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨ノフ丶一丨フノフ一一
Thương Hiệt: LNMCW (中弓一金田)
Unicode: U+9171
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tương
Âm Nôm: tương
Âm Quảng Đông: zoeng3

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

jiàng ㄐㄧㄤˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

các món đồ ăn dầm nát

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 醬.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tương;
② Dầm (củ cải, dưa chuột v.v. trong nước muối, xì dầu hay tương);
③ Mứt (lỏng).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 醬

Từ điển Trung-Anh

(1) thick paste of fermented soybean
(2) marinated in soy paste
(3) paste
(4) jam

Từ ghép 44