Có 1 kết quả:

tú mí ㄊㄨˊ ㄇㄧˊ

1/1

tú mí ㄊㄨˊ ㄇㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. rượu đồ my, rượu cất lại, rượu nấu lại
2. hoa đồ my

Bình luận 0