Có 1 kết quả:

méi ㄇㄟˊ
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Tổng nét: 14
Bộ: yǒu 酉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一ノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: MWOWY (一田人田卜)
Unicode: U+9176
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: môi
Âm Nôm: môi, muối
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mui4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

1/1

méi ㄇㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

men, enzime

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Men (tiếng Anh: enzyme).

Từ điển Trần Văn Chánh

Men, enzime.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên chỉ rượu.

Từ điển Trung-Anh

(1) enzyme
(2) ferment

Từ ghép 56

bǐng tóng suān tuō qīng méi 丙酮酸脫氫酶bǐng tóng suān tuō qīng méi 丙酮酸脱氢酶chù méi 触酶chù méi 觸酶dǎn jiǎn zhǐ méi 胆碱酯酶dǎn jiǎn zhǐ méi 膽鹼酯酶diàn fěn méi 淀粉酶diàn fěn méi 澱粉酶duān lì méi 端粒酶fǔ méi 輔酶fǔ méi 辅酶guò yǎng huà qīng méi 过氧化氢酶guò yǎng huà qīng méi 過氧化氫酶guò yǎng wù méi tǐ 过氧物酶体guò yǎng wù méi tǐ 過氧物酶體huáng méi 黃酶huáng méi 黄酶jī méi 激酶jù hé méi 聚合酶lǎo huà méi 老化酶lián jiē méi 连接酶lián jiē méi 連接酶liú qíng suān méi 硫氰酸酶méi yuán 酶原nèi xiān àn méi 內酰胺酶nèi xiān àn méi 内酰胺酶nì zhuǎn lù méi 逆轉錄酶nì zhuǎn lù méi 逆转录酶niàng méi 酿酶niàng méi 釀酶níng xuè méi 凝血酶níng xuè méi yuán 凝血酶原qīng méi 氢酶qīng méi 氫酶róng méi chǔ cún jí bìng 溶酶储存疾病róng méi chǔ cún jí bìng 溶酶儲存疾病róng méi tǐ 溶酶体róng méi tǐ 溶酶體shén jīng ān suān méi 神經氨酸酶shén jīng ān suān méi 神经氨酸酶suǐ guò yǎng huà wù méi 髓过氧化物酶suǐ guò yǎng huà wù méi 髓過氧化物酶tuō qīng méi 脫氫酶tuō qīng méi 脱氢酶wèi dàn bái méi 胃蛋白酶xiàn zhì méi 限制酶xiàn zhì méi tú pǔ 限制酶图谱xiàn zhì méi tú pǔ 限制酶圖譜xiāo huà méi 消化酶yì zhì méi 抑制酶zhǐ méi 酯酶zhōng dú méi 中毒酶zhuǎn ān jī méi 轉氨基酶zhuǎn ān jī méi 转氨基酶zhuǎn ān méi 轉氨酶zhuǎn ān méi 转氨酶