Có 1 kết quả:
suān ㄙㄨㄢ
Tổng nét: 14
Bộ: yǒu 酉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉夋
Nét bút: 一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: MWICE (一田戈金水)
Unicode: U+9178
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: toan
Âm Nôm: toan
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): す.い (su.i)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: syun1
Âm Nôm: toan
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): す.い (su.i)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: syun1
Tự hình 4
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Biệt Sái thập tứ trước tác - 別蔡十四著作 (Đỗ Phủ)
• Cảm vấn lộ tại hà phương - 敢問路在何方 (Diêm Túc)
• Chúc Anh Đài cận - Xuân hận - 祝英台近-春恨 (Ngô Thục Cơ)
• Du học kinh sư kỳ 1 - 遊學京師其一 (Ninh Tốn)
• Duyên khởi thi - 緣起詩 (Tào Tuyết Cần)
• Hoạ Đông Chi thị xuân dạ chu hành hướng Liễu độ nguyên vận - 和東芝氏春夜舟行向柳渡原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Lộ quá Bắc Ninh, Hải Dương tức sự hữu cảm ngũ cổ thập lục vận - 路過北寧海陽即事有感五古十六韻 (Nguyễn Văn Siêu)
• Thu tứ - 秋思 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Toan tương thảo - 酸漿草 (Tuệ Tĩnh thiền sư)
• Vọng tầm - 望尋 (Đặng Trần Côn)
• Cảm vấn lộ tại hà phương - 敢問路在何方 (Diêm Túc)
• Chúc Anh Đài cận - Xuân hận - 祝英台近-春恨 (Ngô Thục Cơ)
• Du học kinh sư kỳ 1 - 遊學京師其一 (Ninh Tốn)
• Duyên khởi thi - 緣起詩 (Tào Tuyết Cần)
• Hoạ Đông Chi thị xuân dạ chu hành hướng Liễu độ nguyên vận - 和東芝氏春夜舟行向柳渡原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Lộ quá Bắc Ninh, Hải Dương tức sự hữu cảm ngũ cổ thập lục vận - 路過北寧海陽即事有感五古十六韻 (Nguyễn Văn Siêu)
• Thu tứ - 秋思 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Toan tương thảo - 酸漿草 (Tuệ Tĩnh thiền sư)
• Vọng tầm - 望尋 (Đặng Trần Côn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. vị chua
2. đau ê ẩm
3. axít
2. đau ê ẩm
3. axít
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vị chua. ◇Tuân Tử 荀子: “Khẩu biện toan, hàm, cam, khổ” 口辨酸, 鹹, 甘, 苦 (Vinh nhục 榮辱) Miệng nhận biết được (những vị) chua, mặn, ngọt, đắng.
2. (Danh) Chất hóa học có vị chua, chất acid. ◎Như: “diêm toan” 鹽酸 chất chua lấy ở muối ra, “lưu toan” 硫酸 chất chua lấy ở lưu hoàng ra.
3. (Danh) Nỗi đau thương, bi thống. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Hàm toan bão thống” 銜酸抱痛 (Hạ sách tôn hào biểu 賀冊尊號表) Ngậm chua ôm đau (ngậm đắng nuốt cay, đau đớn ê chề).
4. (Tính) Chua. ◎Như: “toan mai” 酸梅 mơ chua.
5. (Tính) Ê ẩm, mỏi, nhức. § Cũng như “toan” 痠. ◎Như: “yêu toan bối thống” 腰酸背痛 lưng mỏi vai đau, “toan tị” 酸鼻 mũi buốt. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Tam nhị lí đa lộ, khán khán cước toan thối nhuyễn, chánh tẩu bất động, khẩu lí bất thuyết, đỗ lí trù trừ” 三二里多路, 看看腳酸腿軟, 正走不動, 口里不說, 肚里躊躇 (Đệ nhất hồi) Đi hơn vài dặm, thì thấy chân đau đùi mỏi, bước lên không được nữa, miệng không nói ra (nhưng) trong bụng đã thấy ngần ngại.
6. (Tính) Đau xót. ◎Như: “tâm toan” 心酸 đau lòng, “tân toan” 辛酸 chua xót.
7. (Tính) Cũ, cổ hủ, tồi tệ. ◎Như: “hàn toan” 寒酸 nghèo hèn (học trò), “toan tú tài” 酸秀才 hủ nho.
8. (Động) Hóa chua. ◎Như: “ngưu nãi dĩ kinh toan liễu, bất năng hát” 牛奶已經酸了, 不能喝 sữa bò hóa chua rồi, không uống được nữa.
2. (Danh) Chất hóa học có vị chua, chất acid. ◎Như: “diêm toan” 鹽酸 chất chua lấy ở muối ra, “lưu toan” 硫酸 chất chua lấy ở lưu hoàng ra.
3. (Danh) Nỗi đau thương, bi thống. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Hàm toan bão thống” 銜酸抱痛 (Hạ sách tôn hào biểu 賀冊尊號表) Ngậm chua ôm đau (ngậm đắng nuốt cay, đau đớn ê chề).
4. (Tính) Chua. ◎Như: “toan mai” 酸梅 mơ chua.
5. (Tính) Ê ẩm, mỏi, nhức. § Cũng như “toan” 痠. ◎Như: “yêu toan bối thống” 腰酸背痛 lưng mỏi vai đau, “toan tị” 酸鼻 mũi buốt. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Tam nhị lí đa lộ, khán khán cước toan thối nhuyễn, chánh tẩu bất động, khẩu lí bất thuyết, đỗ lí trù trừ” 三二里多路, 看看腳酸腿軟, 正走不動, 口里不說, 肚里躊躇 (Đệ nhất hồi) Đi hơn vài dặm, thì thấy chân đau đùi mỏi, bước lên không được nữa, miệng không nói ra (nhưng) trong bụng đã thấy ngần ngại.
6. (Tính) Đau xót. ◎Như: “tâm toan” 心酸 đau lòng, “tân toan” 辛酸 chua xót.
7. (Tính) Cũ, cổ hủ, tồi tệ. ◎Như: “hàn toan” 寒酸 nghèo hèn (học trò), “toan tú tài” 酸秀才 hủ nho.
8. (Động) Hóa chua. ◎Như: “ngưu nãi dĩ kinh toan liễu, bất năng hát” 牛奶已經酸了, 不能喝 sữa bò hóa chua rồi, không uống được nữa.
Từ điển Thiều Chửu
① Chua.
② Một danh từ về môn hoá học để gọi các chất hàm có vị chua. Như diêm toan 鹽酸 (chất chua lấy ở muối ra), lưu toan 硫酸 (chất chua lấy ở lưu hoàng ra), v.v.
③ Ðau ê. Như yêu toan 腰酸 lưng ê.
④ Ðau xót. Như toan tị 酸鼻 buốt mũi, tâm toan 心酸 mủi lòng, v.v.
⑤ Học trò nghèo gọi là hàn toan 寒酸.
② Một danh từ về môn hoá học để gọi các chất hàm có vị chua. Như diêm toan 鹽酸 (chất chua lấy ở muối ra), lưu toan 硫酸 (chất chua lấy ở lưu hoàng ra), v.v.
③ Ðau ê. Như yêu toan 腰酸 lưng ê.
④ Ðau xót. Như toan tị 酸鼻 buốt mũi, tâm toan 心酸 mủi lòng, v.v.
⑤ Học trò nghèo gọi là hàn toan 寒酸.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (hoá) Chất axít: 醋酸 Axít axetic; 鹽酸 Axít clohy-đric; 硝酸 Axít nitric;
② Chua: 這個梨眞酸 Quả lê này chua quá;
③ Mỏi, đau ê, ê ẩm, hơi đau: 腰酸腿疼 Lưng mỏi chân đau; 腰有點發酸 Lưng hơi đau;
④ Đau xót: 心酸 Đau lòng; 十分悲酸 Rất là đau thương; 心酸 Đau lòng;
⑤ Cổ hủ, tồi: 寒酸 Tồi tệ; 酸秀才 Hủ nho; 寒酸 Học trò nghèo.
② Chua: 這個梨眞酸 Quả lê này chua quá;
③ Mỏi, đau ê, ê ẩm, hơi đau: 腰酸腿疼 Lưng mỏi chân đau; 腰有點發酸 Lưng hơi đau;
④ Đau xót: 心酸 Đau lòng; 十分悲酸 Rất là đau thương; 心酸 Đau lòng;
⑤ Cổ hủ, tồi: 寒酸 Tồi tệ; 酸秀才 Hủ nho; 寒酸 Học trò nghèo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vị chua. Td: Tân toan ( chua cay ) — Chất chua. Td: Cường toan ( chất chua rất mạnh, tức chất acide ) — Đau khổ — Nghèo khổ.
Từ điển Trung-Anh
(1) sour
(2) tart
(3) sick at heart
(4) grieved
(5) sore
(6) aching
(7) pedantic
(8) impractical
(9) an acid
(2) tart
(3) sick at heart
(4) grieved
(5) sore
(6) aching
(7) pedantic
(8) impractical
(9) an acid
Từ ghép 380
ài fǔ tūn suān 嗳腐吞酸 • ài fǔ tūn suān 噯腐吞酸 • ài qì suān fǔ 嗳气酸腐 • ài qì suān fǔ 噯氣酸腐 • ài qì tūn suān 嗳气吞酸 • ài qì tūn suān 噯氣吞酸 • ài suān 嗳酸 • ài suān 噯酸 • ān jī běn suān 氨基苯酸 • ān jī jiǎ suān zhǐ lèi huà hé wù 氨基甲酸酯类化合物 • ān jī jiǎ suān zhǐ lèi huà hé wù 氨基甲酸酯類化合物 • ān jī suān 氨基酸 • àn jī suān 胺基酸 • bàn guāng ān suān 半胱氨酸 • bǎo hé zhī fáng suān 飽和脂肪酸 • bǎo hé zhī fáng suān 饱和脂肪酸 • bēi suān 悲酸 • běn bǐng ān suān 苯丙氨酸 • běn jiǎ suān 苯甲酸 • běn jiǎ suān nà 苯甲酸鈉 • běn jiǎ suān nà 苯甲酸钠 • bí suān 鼻酸 • bīng cù suān 冰醋酸 • bǐng ān suān 丙氨酸 • bǐng suān fú tì kǎ sōng 丙酸氟替卡松 • bǐng suān fú tì kǎ sōng 丙酸氟替卡鬆 • bǐng tóng suān 丙酮酸 • bǐng tóng suān tuō qīng méi 丙酮酸脫氫酶 • bǐng tóng suān tuō qīng méi 丙酮酸脱氢酶 • bǐng xī suān 丙烯酸 • bǐng xī suān zhǐ 丙烯酸酯 • bō niào suān 玻尿酸 • bù bǎo hé zhī fáng suān 不飽和脂肪酸 • bù bǎo hé zhī fáng suān 不饱和脂肪酸 • cǎo suān 草酸 • cháng jìn xīn suān 嘗盡心酸 • cháng jìn xīn suān 尝尽心酸 • chī bù dào pú tao shuō pú tao suān 吃不到葡萄說葡萄酸 • chī bù dào pú tao shuō pú tao suān 吃不到葡萄说葡萄酸 • chóng tàn suān gài 重碳酸鈣 • chóng tàn suān gài 重碳酸钙 • chóng tàn suān yán 重碳酸盐 • chóng tàn suān yán 重碳酸鹽 • chún suān 醇酸 • chún suān shù zhī 醇酸树脂 • chún suān shù zhī 醇酸樹脂 • cì lǜ suān 次氯酸 • cì xiù suān 次溴酸 • cì yà liú suān nà 次亚硫酸钠 • cì yà liú suān nà 次亞硫酸鈉 • cù suān 醋酸 • cù suān xiān wéi 醋酸纖維 • cù suān xiān wéi 醋酸纤维 • cù suān yǐ zhǐ 醋酸乙酯 • dān níng suān 单宁酸 • dān níng suān 單寧酸 • dàn ān suān 蛋氨酸 • Dé guó suān cài 德国酸菜 • Dé guó suān cài 德國酸菜 • diǎn suān 碘酸 • duō yuán bù bǎo hé zhī fáng suān 多元不飽和脂肪酸 • duō yuán bù bǎo hé zhī fáng suān 多元不饱和脂肪酸 • èr jiǎ jī shēn suān 二甲基砷酸 • èr jiǎ jī shèn suān 二甲基胂酸 • èr lín suān xiàn gān 二磷酸腺苷 • èr liú jī bǐng huáng suān nà 二硫基丙磺酸鈉 • èr liú jī bǐng huáng suān nà 二硫基丙磺酸钠 • èr liú jī hǔ pò suān nà 二硫基琥珀酸鈉 • èr liú jī hǔ pò suān nà 二硫基琥珀酸钠 • èr lǜ běn àn běn yǐ suān nà 二氯苯胺苯乙酸鈉 • èr lǜ běn àn běn yǐ suān nà 二氯苯胺苯乙酸钠 • èr lǜ yì sān jù qíng suān nà 二氯异三聚氰酸钠 • èr lǜ yì sān jù qíng suān nà 二氯異三聚氰酸鈉 • fǎn shì zhī fáng suān 反式脂肪酸 • fǎn suān 反酸 • fàn suān 泛酸 • fú guī suān 氟硅酸 • fǔ zhí suān 腐殖酸 • gān ān suān 甘氨酸 • gāo měng suān jiǎ 高錳酸鉀 • gāo měng suān jiǎ 高锰酸钾 • gǔ ān suān 穀氨酸 • gǔ ān suān 谷氨酸 • gǔ ān suān nà 穀氨酸鈉 • gǔ ān suān nà 谷氨酸钠 • guī suān 硅酸 • guī suān fú lǚ 硅酸氟鋁 • guī suān fú lǚ 硅酸氟铝 • guī suān yán 硅酸盐 • guī suān yán 硅酸鹽 • guī suān yán shuǐ ní 硅酸盐水泥 • guī suān yán shuǐ ní 硅酸鹽水泥 • guǒ shū suān suān rǔ 果蔬酸酸乳 • hán suān 寒酸 • hé gān suān 核苷酸 • hé suān 核酸 • hé táng hé suān 核糖核酸 • huáng yuán suān yán 黃原酸鹽 • huáng yuán suān yán 黄原酸盐 • jī gān suān èr nà 肌苷酸二鈉 • jī gān suān èr nà 肌苷酸二钠 • jiǎ liú ān suān 甲硫氨酸 • jiǎ suān 甲酸 • jiān suān 尖酸 • jiān suān kè bó 尖酸刻薄 • jiě suān yào 解酸药 • jiě suān yào 解酸藥 • jīng ān suān 精氨酸 • jiǔ shí suān 酒石酸 • jiǔ suān bù shòu 酒酸不售 • kàng huài xuè suān 抗坏血酸 • kàng huài xuè suān 抗壞血酸 • lài ān suān 賴氨酸 • lài ān suān 赖氨酸 • lào ān suān 酪氨酸 • lào ān suān dài xiè bìng 酪氨酸代謝病 • lào ān suān dài xiè bìng 酪氨酸代谢病 • liàng ān suān 亮氨酸 • lín suān 磷酸 • lín suān gài 磷酸鈣 • lín suān gài 磷酸钙 • lín suān nà 磷酸鈉 • lín suān nà 磷酸钠 • lín suān yán 磷酸盐 • lín suān yán 磷酸鹽 • lín suān yán yán 磷酸盐岩 • lín suān yán yán 磷酸鹽岩 • liú dài liú suān nà 硫代硫酸鈉 • liú dài liú suān nà 硫代硫酸钠 • liú qíng suān 硫氰酸 • liú qíng suān méi 硫氰酸酶 • liú qíng suān yán 硫氰酸盐 • liú qíng suān yán 硫氰酸鹽 • liú suān 硫酸 • liú suān ǎn 硫酸銨 • liú suān ǎn 硫酸铵 • liú suān bèi 硫酸鋇 • liú suān bèi 硫酸钡 • liú suān gài 硫酸鈣 • liú suān gài 硫酸钙 • liú suān jiǎ 硫酸鉀 • liú suān jiǎ 硫酸钾 • liú suān lǚ 硫酸鋁 • liú suān lǚ 硫酸铝 • liú suān měi 硫酸鎂 • liú suān měi 硫酸镁 • liú suān nà 硫酸鈉 • liú suān nà 硫酸钠 • liú suān tiě 硫酸鐵 • liú suān tiě 硫酸铁 • liú suān tóng 硫酸銅 • liú suān tóng 硫酸铜 • liú suān yán 硫酸盐 • liú suān yán 硫酸鹽 • lǜ suān 氯酸 • lǜ suān jiǎ 氯酸鉀 • lǜ suān jiǎ 氯酸钾 • lǜ suān nà 氯酸鈉 • lǜ suān nà 氯酸钠 • mǎ dōu líng suān 馬兜鈴酸 • mǎ dōu líng suān 马兜铃酸 • máo suān jiāng 毛酸浆 • máo suān jiāng 毛酸漿 • nài suān 耐酸 • niān suān 拈酸 • niǎo àn suān 鳥胺酸 • niǎo àn suān 鸟胺酸 • niǎo gān suān èr nà 鳥苷酸二鈉 • niǎo gān suān èr nà 鸟苷酸二钠 • níng méng suān 柠檬酸 • níng méng suān 檸檬酸 • níng méng suān xún huán 柠檬酸循环 • níng méng suān xún huán 檸檬酸循環 • niú huáng suān 牛磺酸 • péng suān 硼酸 • pú ān suān 脯氨酸 • qiān suān xù diàn chí 鉛酸蓄電池 • qiān suān xù diàn chí 铅酸蓄电池 • qiǎng jī dīng suān 羟基丁酸 • qiǎng jī dīng suān 羥基丁酸 • qīng fú suān 氢氟酸 • qīng fú suān 氫氟酸 • qīng lǜ suān 氢氯酸 • qīng lǜ suān 氫氯酸 • qīng lǔ suān 氢卤酸 • qīng lǔ suān 氫鹵酸 • qīng xiù suān 氢溴酸 • qīng xiù suān 氫溴酸 • qíng suān 氰酸 • qíng suān yán 氰酸盐 • qíng suān yán 氰酸鹽 • qióng suān xiàng 穷酸相 • qióng suān xiàng 窮酸相 • qù yǎng hé táng hé suān 去氧核糖核酸 • róu suān 鞣酸 • rǔ suān 乳酸 • rǔ suān jūn 乳酸菌 • ruǎn zhī suān 軟脂酸 • ruǎn zhī suān 软脂酸 • ruò suān 弱酸 • sān lín suān xiàn gān 三磷酸腺苷 • sān suān gān yóu zhǐ 三酸甘油酯 • sè ān suān 色氨酸 • sè àn suān 色胺酸 • shān lí suān jiǎ 山梨酸鉀 • shān lí suān jiǎ 山梨酸钾 • shén jīng ān suān méi 神經氨酸酶 • shén jīng ān suān méi 神经氨酸酶 • shí tàn suān 石炭酸 • shì suān rǔ gān jūn 嗜酸乳干菌 • shì suān xìng lì xì bāo 嗜酸性粒細胞 • shì suān xìng lì xì bāo 嗜酸性粒细胞 • shì suān xìng qiú 嗜酸性球 • shuāng liàn hé suān 双链核酸 • shuāng liàn hé suān 雙鏈核酸 • shuāng lǜ fēn suān nà 双氯芬酸钠 • shuāng lǜ fēn suān nà 雙氯芬酸鈉 • shuǐ yáng suān 水杨酸 • shuǐ yáng suān 水楊酸 • shuō pú tao suān 說葡萄酸 • shuō pú tao suān 说葡萄酸 • sī ān suān 丝氨酸 • sī ān suān 絲氨酸 • sū ān suān 苏氨酸 • sū ān suān 蘇氨酸 • sū àn suān 苏胺酸 • sū àn suān 蘇胺酸 • suān bài 酸敗 • suān bài 酸败 • suān bu liū diū 酸不溜丟 • suān bu liū diū 酸不溜丢 • suān bu liū qiū 酸不溜秋 • suān cài 酸菜 • suān chéng 酸橙 • suān chǔ 酸楚 • suān dòu 酸豆 • suān gēn 酸根 • suān jiǎn zhí 酸碱值 • suān jiǎn zhí 酸鹼值 • suān jiāng 酸浆 • suān jiāng 酸漿 • suān là jiàng 酸辣酱 • suān là jiàng 酸辣醬 • suān là tāng 酸辣汤 • suān là tāng 酸辣湯 • suān là tǔ dòu sī 酸辣土豆丝 • suān là tǔ dòu sī 酸辣土豆絲 • suān liū liū 酸溜溜 • suān méi 酸梅 • suān méi 酸莓 • suān mó 酸模 • suān nǎi 酸奶 • suān pú tao 酸葡萄 • suān qǔ 酸曲 • suān rǔ 酸乳 • suān rǔ lào 酸乳酪 • suān ruǎn 酸軟 • suān ruǎn 酸软 • suān sè 酸涩 • suān sè 酸澀 • suān shì yán 酸式盐 • suān shì yán 酸式鹽 • suān téng 酸疼 • suān tián 酸甜 • suān tián kǔ là 酸甜苦辣 • suān tòng 酸痛 • suān xīn 酸辛 • suān xìng 酸性 • suān yán 酸盐 • suān yán 酸鹽 • suān yǔ 酸雨 • suān zǎo 酸枣 • suān zǎo 酸棗 • suō ān suān 縮氨酸 • suō ān suān 缩氨酸 • suō duō ān suān 縮多氨酸 • suō duō ān suān 缩多氨酸 • suō jī suān 羧基酸 • suō suān 羧酸 • tàn suān 碳酸 • tàn suān gài 碳酸鈣 • tàn suān gài 碳酸钙 • tàn suān jiǎ 碳酸鉀 • tàn suān jiǎ 碳酸钾 • tàn suān nà 碳酸鈉 • tàn suān nà 碳酸钠 • tàn suān qīng nà 碳酸氢钠 • tàn suān qīng nà 碳酸氫鈉 • tàn suān yán 碳酸岩 • tàn suān yán 碳酸盐 • tàn suān yán 碳酸鹽 • tiān dōng ān suān 天冬氨酸 • tián suān 甜酸 • tián suān ròu 甜酸肉 • tòu míng zhì suān 透明質酸 • tòu míng zhì suān 透明质酸 • tuō yǎng hé gān suān 脫氧核苷酸 • tuō yǎng hé gān suān 脱氧核苷酸 • tuō yǎng hé táng hé suān 脫氧核糖核酸 • tuō yǎng hé táng hé suān 脱氧核糖核酸 • tuō yǎng tuō táng hé suān 脫氧脫糖核酸 • tuō yǎng tuō táng hé suān 脱氧脱糖核酸 • wán jī běn huáng suān nà 烷基苯磺酸鈉 • wán jī běn huáng suān nà 烷基苯磺酸钠 • wèi suān 胃酸 • xiàn piào lìng hé gān sān lín suān 腺嘌呤核苷三磷酸 • xiāo suān 硝酸 • xiāo suān ǎn 硝酸銨 • xiāo suān ǎn 硝酸铵 • xiāo suān gài 硝酸鈣 • xiāo suān gài 硝酸钙 • xiāo suān gān yóu 硝酸甘油 • xiāo suān jiǎ 硝酸鉀 • xiāo suān jiǎ 硝酸钾 • xiāo suān nà 硝酸鈉 • xiāo suān nà 硝酸钠 • xiāo suān yán 硝酸盐 • xiāo suān yán 硝酸鹽 • xiāo suān yín 硝酸銀 • xiāo suān yín 硝酸银 • xié ān suān 纈氨酸 • xié ān suān 缬氨酸 • xīn suān 心酸 • xīn suān 辛酸 • xìn shǐ hé táng hé suān 信使核糖核酸 • yà liú suān 亚硫酸 • yà liú suān 亞硫酸 • yà má suān 亚麻酸 • yà má suān 亞麻酸 • yà shēn suān 亚砷酸 • yà shēn suān 亞砷酸 • yà xiāo suān 亚硝酸 • yà xiāo suān 亞硝酸 • yà xiāo suān nà 亚硝酸钠 • yà xiāo suān nà 亞硝酸鈉 • yà xiāo suān yán 亚硝酸盐 • yà xiāo suān yán 亞硝酸鹽 • yà xiāo suān yì wù zhǐ 亚硝酸异戊酯 • yà xiāo suān yì wù zhǐ 亞硝酸異戊酯 • yān jiǎn suān 烟碱酸 • yān jiǎn suān 煙鹼酸 • yān jiǎn suān 菸碱酸 • yān jiǎn suān 菸鹼酸 • yān suān 烟酸 • yān suān 煙酸 • yán suān 盐酸 • yán suān 鹽酸 • yán suān kè lún tè luō 盐酸克仑特罗 • yán suān kè lún tè luō 鹽酸克侖特羅 • yán suān yán 盐酸盐 • yán suān yán 鹽酸鹽 • yè suān 叶酸 • yè suān 葉酸 • yī dì suān èr gǔ 依地酸二鈷 • yī dì suān èr gǔ 依地酸二钴 • yǐ chún suān 乙醇酸 • yǐ suān 乙酸 • yǐ suān 蚁酸 • yǐ suān 蟻酸 • yǐ suān gēn 乙酸根 • yǐ suān jī 乙酸基 • yǐ suān yán 乙酸盐 • yǐ suān yán 乙酸鹽 • Yì dīng běn bǐng suān 异丁苯丙酸 • Yì dīng běn bǐng suān 異丁苯丙酸 • yì liàng ān suān 异亮氨酸 • yì liàng ān suān 異亮氨酸 • yì wéi A suān 异维A酸 • yì wéi A suān 異維A酸 • yìng zhī suān 硬脂酸 • yìng zhī suān gài 硬脂酸鈣 • yìng zhī suān gài 硬脂酸钙 • yǒu jī lín suān zhǐ lèi 有机磷酸酯类 • yǒu jī lín suān zhǐ lèi 有機磷酸酯類 • zhī fáng suān 脂肪酸 • zhī suān 脂酸 • zhì suān jì 制酸剂 • zhì suān jì 制酸劑 • zǔ ān suān 組氨酸 • zǔ ān suān 组氨酸