Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
suān xīn
ㄙㄨㄢ ㄒㄧㄣ
1
/1
酸辛
suān xīn
ㄙㄨㄢ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
misery
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát ai thi kỳ 4 - Tặng thái tử thái sư Nhữ Dương quận vương Tấn - 八哀詩其四-贈太子太師汝陽郡王璡
(
Đỗ Phủ
)
•
Biệt Sái thập tứ trước tác - 別蔡十四著作
(
Đỗ Phủ
)
•
Điếu Thiên Trúc Hải Nguyệt biện sư kỳ 2 - 弔天竺海月辯師其二
(
Tô Thức
)
•
Hạ nhật tiểu viên tán bệnh, tương chủng thu thái, đốc lặc canh ngưu, kiêm thư xúc mục - 暇日小園散病將種秋菜督勒耕牛兼書觸目
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngẫu hứng - 偶興
(
Bùi Huy Bích
)
•
Phụng tặng Tiên Vu kinh triệu nhị thập vận - 奉贈鮮于京兆二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thuỷ điệu ca đầu - Địa chấn kỷ dị - 水調歌頭-地震紀異
(
Morikawa Chikukei
)
•
Vọng tầm - 望尋
(
Đặng Trần Côn
)
•
Vô đề kỳ 2 - 無題其二
(
Bùi Huy Bích
)
•
Y chỉ - 醫旨
(
Trần Đình Tân
)
Bình luận
0