Có 1 kết quả:

lèi ㄌㄟˋ
Âm Pinyin: lèi ㄌㄟˋ
Tổng nét: 14
Bộ: yǒu 酉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一ノ丶丶ノ一丨丶
Thương Hiệt: MWBDI (一田月木戈)
Unicode: U+9179
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lỗi
Âm Nôm: lỗi
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai), ルイ (rui), ラツ (ratsu), ラチ (rachi)
Âm Nhật (kunyomi): そそ.ぐ (soso.gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: laai6, lyut3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

lèi ㄌㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lấy rượu rót xuống đất để tế

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Rưới rượu xuống đất để tế. ◇Tô Thức 蘇軾: “Nhân gian như mộng, nhất tôn hoàn lỗi giang nguyệt” 人間如夢, 一尊還酹江月 (Niệm nô kiều 念奴嬌) Đời người như mộng, chén này để rót tạ trăng nước.

Từ điển Thiều Chửu

① Lấy rượu rót xuống đất để tế.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Vảy (rảy) rượu trong khi cúng tế.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vảy rượu xuống đất mà cúng tế, một nghi thức cúng tế thời xưa.

Từ điển Trung-Anh

(1) pour out libation
(2) sprinkle