Có 1 kết quả:
yàn ㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tương chua, giấm
2. chất lỏng đặc
2. chất lỏng đặc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 釅.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đặc: 這碗茶太釅了 Chén trà này đặc quá; 咖啡太釅 Cà phê đặc quá;
② (văn) Tương chua;
③ (văn) Rượu đặc, giấm đặc.
② (văn) Tương chua;
③ (văn) Rượu đặc, giấm đặc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 釅
Từ điển Trung-Anh
strong (of tea)