Có 1 kết quả:

yàn ㄧㄢˋ
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 14
Bộ: yǒu 酉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨丨丶ノ一ノ
Thương Hiệt: MWMTH (一田一廿竹)
Unicode: U+917D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiệm
Âm Quảng Đông: jim6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

yàn ㄧㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. tương chua, giấm
2. chất lỏng đặc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 釅.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đặc: 這碗茶太釅了 Chén trà này đặc quá; 咖啡太釅 Cà phê đặc quá;
② (văn) Tương chua;
③ (văn) Rượu đặc, giấm đặc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 釅

Từ điển Trung-Anh

strong (of tea)