Có 4 kết quả:
lí ㄌㄧˊ • shāi ㄕㄞ • shī ㄕ • xǐ ㄒㄧˇ
Tổng nét: 14
Bộ: yǒu 酉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉丽
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨フ丶丨フ丶
Thương Hiệt: XMWMB (重一田一月)
Unicode: U+917E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 釃.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 釃.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 釃.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lọc rượu (bằng cái rây);
② Châm rượu.
② Châm rượu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 釃
Từ điển Trung-Anh
strain
giản thể
Từ điển phổ thông
lấy cái rây lọc rượu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 釃.