Có 4 kết quả:
lí ㄌㄧˊ • shāi ㄕㄞ • shī ㄕ • xǐ ㄒㄧˇ
Tổng nét: 14
Bộ: yǒu 酉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉丽
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨フ丶丨フ丶
Thương Hiệt: XMWMB (重一田一月)
Unicode: U+917E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
giản thể