Có 2 kết quả:
niáng ㄋㄧㄤˊ • niàng ㄋㄧㄤˋ
Tổng nét: 14
Bộ: yǒu 酉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉良
Nét bút: 一丨フノフ一一丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: MWIAV (一田戈日女)
Unicode: U+917F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. gây nên
2. dựng, cất
2. dựng, cất
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 釀.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cất, gây: 釀酒 Cất rượu; 蜜蜂釀蜜 Ong gây mật;
② (văn) Gây nên: 釀 禍 Gây nên hoạ (vạ).
② (văn) Gây nên: 釀 禍 Gây nên hoạ (vạ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 釀
Từ điển Trung-Anh
(1) to ferment
(2) to brew
(3) to make honey (of bees)
(4) to lead to
(5) to form gradually
(6) wine
(7) stuffed vegetables (cooking method)
(2) to brew
(3) to make honey (of bees)
(4) to lead to
(5) to form gradually
(6) wine
(7) stuffed vegetables (cooking method)
Từ ghép 13