Có 1 kết quả:
yān ㄧㄢ
Tổng nét: 15
Bộ: yǒu 酉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰酉奄
Nét bút: 一丨フノフ一一一ノ丶丨フ一一フ
Thương Hiệt: MWKLU (一田大中山)
Unicode: U+9183
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yêm
Âm Nôm: yêm
Âm Nhật (onyomi): エン (en), アン (an), オン (on)
Âm Hàn: 엄
Âm Quảng Đông: jim1, jip3
Âm Nôm: yêm
Âm Nhật (onyomi): エン (en), アン (an), オン (on)
Âm Hàn: 엄
Âm Quảng Đông: jim1, jip3
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ướp muối
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ướp, ngâm, tẩm thức ăn (dùng muối, đường, rượu, v.v.). ◎Như: “yêm nhục” 醃肉 thịt muối.
Từ điển Trần Văn Chánh
Muối (thịt, dưa), ướp muối: 醃肉 Thịt muối. Xem 腌 [a].
Từ điển Trung-Anh
(1) to salt
(2) to pickle
(3) to cure (meat)
(4) to marinate
(2) to pickle
(3) to cure (meat)
(4) to marinate
Từ ghép 8