Có 1 kết quả:
táo ㄊㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
say mèm
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Say rượu. ◎Như: “đào đào trầm túy” 醄醄沉醉 say sưa bí tỉ.
2. (Tính) Vui vẻ, vui sướng. ◎Như: “phùng giai tiết, lạc đào đào” 逢佳節, 樂醄醄 gặp lúc trời đẹp, vui vẻ thích thú.
2. (Tính) Vui vẻ, vui sướng. ◎Như: “phùng giai tiết, lạc đào đào” 逢佳節, 樂醄醄 gặp lúc trời đẹp, vui vẻ thích thú.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Say rượu. Xem thêm Mao đào. Vần Mao.
Từ điển Trung-Anh
(1) very drunk
(2) blotto
(3) happy appearance
(4) happy looks
(2) blotto
(3) happy appearance
(4) happy looks
Từ ghép 1